Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ordinary” Tìm theo Từ (150) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (150 Kết quả)

  • tấm sản xuất hàng loạt, tấm thường,
  • dầm nguyên,
  • điện tín thường,
  • cổ phiếu thường,
  • nước thường,
  • / ´ɔ:dinət /, Danh từ: Điều thông thường, điều bình thường, cơm bữa (ở quán ăn), (từ mỹ,nghĩa mỹ) quán ăn, quán rượu, xe đạp cổ (bánh to bánh nhỏ), (the ordinate) chủ...
  • Tính từ: không tầm thường, không xoàng, không bình thường, không thông thường, không thông dụng, không quen thuộc,
  • / ´ɔ:dinərili /, Phó từ: theo cách bình thường, nói chung, thông thường, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, behave...
  • tung độ,
  • / ´ɔ:dinənd /, Danh từ: (tôn giáo) người thụ chức,
  • / ´ɔ:dinəl /, Tính từ: chỉ thứ tự (số), (sinh vật học) (thuộc) bộ, Danh từ: như ordinal number, số thứ tự, (tôn giáo) sách kinh phong chức,
  • / ´trainəri /, tính từ, do ba bộ phận hợp thành, dựa trên số ba,
  • / ´juərinəri /, Tính từ: (thuộc) nước thải, (thuộc) các bộ phận của cơ thể mà nước tiểu đi qua, urinary infections, những sự nhiễm trùng đường tiết niệu, urinary organs,...
  • nguy hiểm vừa,
  • bê-tông đặc thường,
  • đai ốc sáu cạnh thường,
  • tố tụng phổ thông,
  • đưòng hai chiều thông thường,
  • cầu treo giằng, cầu treo neo,
  • thép cácbon dụng cụ, thép cacbon dụng cụ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top