Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pallet” Tìm theo Từ (1.083) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.083 Kết quả)

  • / 'pælitbedhiện /, Danh từ: Đệm rơm,
  • tàu chở hàng có palet,
  • vận chuyển bằng giá kê, vận chuyển bằng khay,
  • băng tải tấm,
  • sự xếp chồng các khay, việc chất hàng trên pa-lét,
  • thao tác vận chuyển bằng palet,
  • thanh con lăn (đồng hồ),
  • đệm nhiệt,
  • giá kê sọt,
  • ca bản dùng cho xe nâng hàng,
  • bệ để hàng treo, palét treo,
  • máy đóng kiện giá kê,
  • côngtenơ có giá kê,
  • sự vận chuyển bằng máng,
  • tấm sàn đảo mặt được,
  • ca bản con lăn, giá kê có con lăn,
  • / 'pælit /, Danh từ:,
  • giá kê đáy, giá kê đe,
  • hàng trên mâm,
  • vành tỳ giá kê,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top