Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn parole” Tìm theo Từ (737) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (737 Kết quả)

  • vữa đất sét chống thấm,
  • cuộn giấy piano,
  • bưu kiện,
  • danh từ, ( purpleỵheart) (từ mỹ, nghĩa mỹ) huy chương tặng thưởng một binh sĩ bị thương trong chiến đấu, (thông tục) thuốc kích dục,
  • phát dịch tía, tai họa tía,
  • máy khuấy kiểu dùng cánh,
  • Danh từ: ván (để) cưỡi sóng, cánh, lá cánh quạt, gàu, gàu xúc, ván để lướt sóng,
  • tàu kéo có mái chèo,
  • / 'pædl bout /, thuyền di chuyển bằng guồng, Danh từ: thuyền di chuyển bằng guồng,
  • / pə´reid¸graund /, danh từ, nơi duyệt binh; thao trường,
  • Danh từ: học sinh lưu trú ở ngay gia đình ông hiệu trưởng,
  • thùng xe chở bưu kiện,
  • danh từ, bom thư (quả bom được gói thành một bưu kiện bình-thường và gửi qua bưu điện),
  • gửi hành lý bao gói,
  • Danh từ: bộ phận bưu kiện (trong ngành bưu điện), bưu điện, bưu kiện, dịch vụ bưu điện, dịch vụ bưu kiện, send something ( by ) parcel post, gởi cái gì qua bộ phận bưu kiện,...
  • đã thanh toán một phần,
  • sự tuần tra, kiểm tra thường kỳ, kiểm tra thường xuyên,
  • danh từ, xe chở tù nhân; xe tù,
  • kinh phí về nhân lực,
  • bưu kiện trong nước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top