Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pastern” Tìm theo Từ (1.141) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.141 Kết quả)

  • kích nổ theo mẫu,
  • kiểu dáng,
  • sơn mẫu,
  • mẫu lỗ đục, mẫu lỗ, sơ đồ lỗ, Địa chất: mẫu lỗ, sơ đồ lỗ,
  • đồ thị chiếu sáng (xạ),
  • đồ thị qui chiếu, đồ thị chuẩn gốc, ccir reference pattern, đồ thị chuẩn gốc ccir, co-polar reference pattern, đồ thị chuẩn gốc đồng cực, satellite antenna reference pattern, đồ thị chuẩn gốc (của) ăng...
  • mẫu lặp lại,
  • mô hình,
  • mẫu đúc khuôn,
  • Tính từ: từ phía đông nam, từ phía đông nam, ở trong phía đông nam (của một nước), the south-eastern states of the us, các bang miền đông...
  • sơ đồ lưới sông,
  • mô hình đường dòng, phổ đường dòng,
  • vết mòn,
  • mẫu lau chùi,
  • mẫu (đục lỗ) mã, mô hình mã,
  • hình mẫu có màu,
  • kiểu tấn công, mẫu tấn công,
  • mẫu hành vi,
  • đặc tuyến hướng tính, biểu đồ hướng tính, giản đồ hướng tính,
  • mẫu bản vẽ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top