Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn peeper” Tìm theo Từ (1.212) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.212 Kết quả)

  • Danh từ: người nuôi ong, người nuôi ong,
  • ớt cay,
  • người giữ kho, thủ kho, viên quản khố,
  • thủ môn,
  • tấm cố định, tấm giữ,
  • / ´lɔk¸ki:pə /, danh từ, người coi cửa cống,
  • người đăng ký xe,
  • Danh từ: (thực vật học) cải xoong cạn,
  • đồng hồ bấm giờ, thiết bị định thời gian, thời gian [đồng hồ bấm thời gian chính xác], Danh từ: người chấm công, (thể thao)...
  • Danh từ: người thu thuế (ở cửa thu thuế),
  • mương thấm, rãnh tập trung nước,
  • / 'zu:ki:pə(r) /, Danh từ: người trông nom vườn thú,
  • Danh từ: thiết bị phát ra tiếng bíp bíp,
  • / ´fi:lə /, Danh từ: người sờ, người bắt mạch; người nhạy cảm, (động vật học) râu (mèo...); râu sờ, xúc tu; tua, (quân sự) người do thám, người thăm dò, lời thăm dò,...
  • / pi:pl /, như pipal,
  • / ´pju:tə /, Danh từ: hợp kim thiếc, Đồ dùng bằng thiếc; vật làm bằng hợp thiếc; thùng thiếc, (từ lóng) tiền thưởng, ( định ngữ) bằng thiếc (đồ dùng), Kỹ...
  • / ´pʌlpə /, Danh từ: máy xay vỏ (cà phê), Kỹ thuật chung: máy nghiền bột giấy,
  • / ´si:kə /, bộ dò tìm, đầu dò tìm, danh từ, người đi tìm, Từ đồng nghĩa: noun, gold seeker, người đi tìm vàng, aspirant , candidate , hopeful , petitioner
  • / ´ri:fə /, Danh từ: (hàng hải) người cuốn buồm, Áo vét dài cài chéo mặc bó sát (như) reefer-jacket, mối thắt móc (như) reef-knot, ( số nhiều) (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top