Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn peeper” Tìm theo Từ (1.212) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.212 Kết quả)

  • / ´pepə¸ka:stə /, như pepperbox,
  • hạt hồ tiêu,
  • / sə´lu:n¸ki:pə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) chủ quán rượu,
  • người coi kho, thủ kho,
"
  • thủ kho,
  • cơ cấu định giờ, người bấm giờ,
  • Danh từ: người giữ bí mật,
  • nhân viên gác đường ngang,
  • / ´buk¸ki:pə /, danh từ, nhân viên kế toán sổ sách,
  • người quản lý ga-ra,
  • / hou´tel¸ki:pə /, danh từ, chủ khách sạn,
  • nước sốt từ ớt,
  • danh từ, quả ớt, như cayenne pepper,
  • thủ kho, người coi kho, nhân viên quản lý kho,
  • / ´bi:zə /, danh từ, (từ lóng) cái mũi,
  • / ´pæmpə /, Ngoại động từ: nuông chiều, làm hư, Kỹ thuật chung: cưng chiều, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • / ´pi:p¸bou /, như peekaboo,
  • / ´pekə /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) chỗ kín của nam giới (dương vật), chim gõ, chim hay mổ (thường) trong từ ghép, cái cuốc nhỏ, (từ lóng) sự vui vẻ; sự hăng hái, keep...
  • cơ sở chứa trâu bò,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top