Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pennon” Tìm theo Từ (383) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (383 Kết quả)

  • như tin-whistle,
  • Tính từ: khôn từng xu, đắn đo từng xu; khôn việc nhỏ, cẩn thận đối với tiền bạc, penny wise and pound foolish, khôn từng xu ngu bạc vạn; từng xu đắn đo việc to hoang phí,...
  • mộng có vai, mộng ghép xoi,
  • mộng chi tiết ngắn, mộng mấu dương, mộng ngầm (không nhìn thấy),
  • đỉnh xenon,
  • nghịch lý zênông,
  • mộng đẽo vát mép,
  • Danh từ: người biển lận; người bo bo giữ của,
  • / ´peni¸poust /, danh từ, tiền bưu phí một peni không kể xa gần,
  • Tính từ: một cách keo kiệt, bủn xỉn, Danh từ: tính keo kiệt, bủn xỉn,
  • Danh từ: cước chở thư một xu (không kể xa gần),
  • mộng suốt, mộng xuyên qua gỗ, mộng xuyên suốt,
  • chân khay ngói, mộng ngói,
  • / ´skreip¸peni /, danh từ, người hà tiện, người bòn nhặt từng xu,
  • mộng ẩn kín (không xuyên qua gỗ),
  • hiệu ứng xenon,
  • mộng lộ ra ngoài, mộng thẳng, mộng trần,
  • mộng chĩa đôi,
  • đồng xu penny mới,
  • Danh từ: người hà tiện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top