Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pennon” Tìm theo Từ (383) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (383 Kết quả)

  • / 'tendən /, Danh từ: (giải phẫu) gân; dây chằng, Nghĩa chuyên ngành: bó cốt thép (bê tông cốt thép ứng lực trước), Nghĩa...
  • tương tác phonon-phonon,
  • tán xạ phonon-phonon,
  • Danh từ, số nhiều:,
  • peclon (sợi polyamit),
  • Danh từ, số nhiều .pennae: lông thân chim,
  • / ´peni /, Danh từ: Đồng xu penni ( 1 qoành 2 silinh), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đồng xu ( 1 qoành 00 đô la), (nghĩa bóng) số tiền, Kinh tế: đồng...
  • / 'tenən /, Danh từ: cái mộng (đầu nhô ra của một miếng gỗ được tạo hình cho khớp vào một lỗ mộng để ghép nối), Ngoại động từ: cắt mộng,...
  • / 'zenɔn /, Danh từ: (hoá học) xenon,
  • Danh từ: cú điện thoại gọi qua tổng đài, gọi từ người đến người, liên lạc cá nhân, nói chuyện cá nhân, gọi đích danh người nhận (điện thoại đường dài), sự gọi...
  • gân gót,
  • bánh răng (nhỏ) trung tâm (đồng hồ),
  • / 'kænənbɔ:l /, danh từ, (sử học) đạn súng thần công,
  • người có thẩm quyền, the head of a government organization , government agency or soe , or person authorized to act on its behalf who are responsible for approving the project and bidding results, là người đứng đầu hoặc người đại...
  • bó thép ngoài,
  • sự kéo bằng pi nhông,
  • thanh răng,
  • cáp ứng suất trước, cốt thép ứng suất trước,
  • trợ cấp của chính phủ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top