Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn photic” Tìm theo Từ (218) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (218 Kết quả)

  • Tính từ: (pháp lý) không được chống án, dứt khoát; quyết đoán; không được cãi lại,
  • thori,
  • / ə´fetik /, tính từ, (thuộc) hiện tượng mất nguyên âm đầu (không phải trọng âm, ở một từ),
  • (thuộc) đời sống, thuộc sinh vật vùng sinh vật,
  • / ´foutən /, Danh từ: (vật lý) học photon, lượng tử ánh sáng, Cơ - Điện tử: phôtôn, quang tử, Điện tử & viễn thông:...
  • Danh từ, số nhiều .phonics: Âm học, kỹ thuật âm thanh, âm học, âm học, kỹ thuật âm thanh,
  • / ´foutizəm /, Danh từ: Ảo giác ánh sáng,
  • Tính từ: thuộc libe,
  • / ´pektik /, tính từ, (hoá học) (thuộc) pectic; sản sinh ra pectic, pectic acid, axit pectic
  • pofia,
  • / pou´etik /, Tính từ: (thuộc ngữ) như poetical, có chất thơ, đầy thi vị, nên thơ, Kỹ thuật chung: nên thơ, Từ đồng nghĩa:...
  • (thuộc) sẹo, thành sẹo,
  • (thuộc) động vật,
  • phot (đơnvị c.g.s chiếu sáng),
  • / ´foutou /, Danh từ, số nhiều .photos: (viết tắt) của photograph (ảnh, bức ảnh), Động từ: như photograph, hình ảnh,
  • poxiô,
  • / ´douti /, Danh từ: ( anh-ấn) cái khố che hạ bộ của đàn ông ấn Độ,
  • Tính từ: (thuộc) nước chảy; sống trong nước chảy, nước chảy,
  • an aggregation of different species of organisms living and interacting within the same habitat.,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top