Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn plotter” Tìm theo Từ (829) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (829 Kết quả)

  • lực thấm, máy ép lọc,
  • sự xọc mặt trụ,
  • dao xọc,
  • lớp thấm,
  • / ´flætə /, Ngoại động từ: tâng bốc, xu nịnh, bợ đỡ; làm cho hãnh diện, làm cho thoả mãn tính hư danh, tôn lên, làm cho (ai) hy vọng hão, don't flatter yourself that he will forgive...
  • / ´pla:stə /, Ngoại động từ: trát vữa (tường...); trát thạch cao, phết đầy, dán đầy, bôi đầy, làm dính đầy, bó bột (vết thương) bằng thuốc cao, ( + down) dán thuốc cao,...
  • / ´pli:tə: /, Dệt may: máy gấp vải, máy gấp xếp, máy xếp nếp,
  • / spɔtə /, Danh từ: người chuyên phát hiện mục tiêu (từ trên máy bay), người chuyên nhận dạng máy bay lạ, máy bay chỉ điểm, (từ mỹ,nghĩa mỹ) giám thị (chuyên theo dõi công...
  • / ´swɔtə /, danh từ, người học gạo (như) swot,
  • máy đột lỗ,
  • máy xẻ rãnh đai ốc,
  • đường nối dãy điểm,
  • máy chỉ báo quỹ đạo bay,
  • máy vẽ hai trục, máy vẽ đồ thị,
  • máy vẽ hai toạ độ,
  • máy vẽ có bốn nút,
  • máy vẽ (tọa độ) x-y,
  • / ´plʌvə /, Danh từ: (động vật học) chim choi choi (chim chân dài, đuôi ngắn sống ở vùng đầm lầy gần biển),
  • Danh từ: người gác cổng (toà nhà lớn) (như) doorman, người khuân vác, phu khuân vác (ở chợ, sân bay..), (từ mỹ, nghĩa mỹ) người...
  • / ´pɔtid /, tính từ, mọc lên ở chậu, được gìn giữ trong chậu, rút ngắn, đơn giản hoá (sách..), a potted history of england, lịch sử giản yếu nước anh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top