Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn plotter” Tìm theo Từ (829) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (829 Kết quả)

  • thiết bị thao tác vị trí,
  • bộ điều khiển máy vẽ,
  • phông plotter, bộ chữ mưu đồ viên,
  • máy vẽ đồ họa,
  • máy vẽ kiểu mành,
  • máy vẽ từng bước,
  • máy vẽ dùng bút,
  • dụng vẽ đường cong, máy vẽ, máy vẽ đồ thị, máy vẽ đường cong,
  • người lập đồ thị, mưu đồ viên đồ thị, máy vẽ, máy vẽ đồ thị,
  • bút vẽ,
  • máy vẽ nhiệt,
  • máy vẽ số, máy vẽ điều khiển số,
  • máy vẽ kiểu trống, máy vẽ trống, máy vẽ đồ thị trống tang, máy vẽ đường cong,
  • máy vẽ tĩnh điện,
  • / ´flʌtə /, Danh từ: sự vẫy, sự vỗ (cánh), sự run rẫy vì bị kích động, sự rung, (từ lóng) sự đầu cơ vặt, Nội động từ: vỗ cánh, vẫy...
  • / ´puftə: /, như poof,
  • / ´pɔtəri /, Danh từ: Đồ gốm, thủ công, nghề làm đồ gốm (nhất là làm bằng tay); nghề gốm thủ công, nơi làm đồ gốm, xưởng gốm, ( the potteries ) ( số nhiều) một hạt...
  • bộ phân phối,
  • / ˈklʌtər /, Danh từ: tiếng ồn ào huyên náo, sự lộn xộn, sự hỗn loạn, sự mất bình tĩnh, Ngoại động từ: ( (thường) + up) làm bừa bộn, làm...
  • / ´klætə /, Danh từ (chỉ dùng số ít): tiếng lóc cóc, tiếng lách cách, tiếng loảng xoảng, tiếng ồn ào; tiếng nói chuyện ồn ào, chuyện huyên thiên; chuyện bép xép, Ngoại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top