Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ply” Tìm theo Từ (711) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (711 Kết quả)

  • bánh đà,
  • phần lương không chịu thuế thu nhập miễn thuế,
  • danh từ, (sử học) kịch thần bí,
  • Danh từ: lương trọn vẹn, cả lương, toàn bộ tiền lương,
  • / ´haus¸flai /, danh từ, (động vật học) con ruồi, con ruồi,
  • / ´ha:vist¸flai /, danh từ, con ve sầu,
  • tiền lương xung kích,
  • Danh từ: sự sắm vai (nhất là trong dạy ngoại ngữ, điều trị bệnh nhân tâm thần), Nội động từ: sắm...
  • ong cắn lá (khống chế côn trùng),
  • / ´pei¸desk /, như pay-office,
  • ngày kết toán (cổ phiếu), ngày phát lương, ngày thanh toán, ngày trả lương,
  • trả (tiền), Kinh tế: chi tiền, đóng tiền, trả tiền, xuất tiền trả,
  • cát chứa sản phẩm,
  • mạch quặng có giá trị,
  • đàm phán về tiền lương, những cuộc đàm phán về tiền lương,
  • / ´plei¸æktiη /, danh từ, việc đóng kịch; sự giả vờ (nhất là vể tình cảm), play - acting
  • / ´plei´æktə /, danh từ, (nghĩa xấu) kép hát, (nghĩ bóng) người giả dối, người không thành thật, người vờ vịt, người "đóng kịch", play - actor
  • Danh từ: (kỹ thuật) bộ phận phát lại (của máy ghi âm); sự phát lại âm thanh đã thu (dây thu tiếng, đĩa hát...), Đĩa thu; cuộn dây...
  • / ´plei¸det /, danh từ, nợ cờ bạc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top