Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn receiver” Tìm theo Từ (423) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (423 Kết quả)

  • chế độ ksc, chế độ nhận,
  • thu-phát,
  • chấp nhận, nhận, lấy, command to receive, sự điều khiển để thu nhận, ready-to-receive signal, tín hiệu sẵn sàng nhận
  • nhận lãi, thu lãi,
  • tín hiệu thu (được),
  • kênh nhận,
  • tinh thể máy thu,
  • sự nhận tự động,
  • bình chứa ống vào phía dưới,
  • nhiễu máy thu phát,
  • bình chứa không khí nằm ngang,
  • thùng lắng để làm nguội dịch,
  • bình đựng khí không ngưng,
  • máy thu đồng nhất,
  • máy thu âm tham số,
  • trạm nhận thông tin, trạm tiếp thu thông tin,
  • kênh (trên tần số) hình của máy thu,
  • điều hưởng gia lượng máy thu (rit),
  • mức vào của máy thu,
  • bình gom môi chất lạnh lỏng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top