Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn roundly” Tìm theo Từ (405) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (405 Kết quả)

  • gỗ hộp nửa thân,
  • mũi lòng mo,
  • cốt thép tròn,
  • gô-tic vòm tròn,
  • sàng lỗ tròn,
  • cơ sấp tròn,
  • bảo hiểm cho chuyến đi (biển) khứ hồi, bảo hiểm toàn chuyến đi,
  • dao tiện lưỡi tròn, dao tiện góc lượn, dao tiện góc lượn, dao tiện lưỡi tròn, đục lòng máng, đục tròn,
  • góc mài tròn, góc vê tròn, góc lượn tròn,
  • sai số (đo) quy tròn, sai số (vì) lấy tròn,
  • lệnh làm tròn, thứ tự làm tròn,
  • cáp cuộn tròn,
  • độ vồng của sà ngang,
  • làm tròn,
  • tiết diện tròn rỗng,
  • làm tròn xuống,
  • Thành Ngữ:, to pull round, bình ph?c, ph?c h?i s?c kho? (sau khi ?m)
  • Thành Ngữ:, all year round, quanh năm suốt tháng
  • / ´meri¸gou¸raund /, Danh từ: vòng quay ngựa gỗ, chỗ ngã tư rẽ một chiều, cuộc vui miệt mài,
  • mũi khoan nửa tròn, mũi khoan nửa trụ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top