Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn scabby” Tìm theo Từ (49) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (49 Kết quả)

  • / ´skæti /, Tính từ .so sánh: (thông tục) điên; khùng, (thông tục) đãng trí; lơ đểnh,
  • / ´skrʌbi /, tính từ, có nhiều bụi rậm, còi, cằn cỗi, tầm thường, vô giá trị, Từ đồng nghĩa: adjective, bedraggled , broken-down , decaying , decrepit , dilapidated , dingy , down-at-heel...
  • / ´stʌbi /, Tính từ: có nhiều gốc cây (đất), ngắn và dày (lông...), lùn và mập (người), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái...
  • / 'dæbi /, Tính từ: Ướt,
  • / 'gæbi /, Tính từ: (thông tục) hay nói, lém, lắm mồm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, chattering , chatty...
  • Tính từ: có vảy; xếp như vảy cá, có cáu, có cặn, (thông tục) ti tiện, đê tiện, đáng khinh, hình vảy, có dạng vảy, dạng vảy,...
  • /'tæbi/, Danh từ: (động vật học) mèp mướp (như) tabby cat, (động vật học) bướm tabi (như) tabby moth, vải có vân sóng, (nghĩa bóng) mụ già hay ngồi lê đôi mách; người đàn...
  • / ´skɛəri /, Tính từ .so sánh: làm sợ hãi, làm kinh hoàng; rùng rợn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • mạt cưa, vảy sắt, vỏ bào,
  • / ´kʌbi /, Danh từ: chỗ kín đáo, chỗ ấm cúng ( (thường) cubby hole),
  • Tính từ: lùn, mập, chắc,
  • tua vít cực nhỏ,
  • Tính từ: (thực vật học) có thân vảy,
  • Danh từ: (động vật học) bướm tabi (như) tabby,
  • Tính từ: có hoa vảy,
  • ban vảy da,
  • cấu trúc dạng vảy,
  • / skæb /, Danh từ: vảy (ở vết thương sắp lành), bệnh ghẻ; bệnh nấm vảy (ở da, cây), (từ cổ,nghĩa cổ) (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) người bần tiện, kẻ phá cuộc đình...
  • Danh từ: (động vật học) con tê tê,
  • Tính từ: có quả vảy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top