Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn seethe” Tìm theo Từ (167) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (167 Kết quả)

  • răng bánh răng xycloit, răng xycloit,
  • Thành Ngữ:, cannot settle to work, annot settle to anything
  • đạt thành giao dịch, thỏa thuận ký hợp đồng,
  • thanh toán một hóa đơn,
  • Thành Ngữ:, to settle somebody's hash, settle
  • hòa giải cuộc tranh chấp,
  • hòa giải (ngoài tòa án),
  • vệ sinh răng,
  • dao phay có khắc lưỡi để bẻ phoi, dao phay khắc lưỡi (để bẻ phoi),
  • Thành Ngữ:, to draw sb's teeth, làm cho tr? nên vô h?i
  • chiều cao làm việc của răng,
  • đường chân răng,
  • rụng răng sữa,
  • mũi doa côn răng nhỏ,
  • dao phay gọt bánh răng,
  • độc quyền quyết định mức tổn thất,
  • hòa giải (người tòa án),
  • Thành Ngữ:, to settle someone's hash ( business ), trị cho ai một trận, sửa cho ai một trận; thịt ai
  • Thành Ngữ:, armed to the teeth, được vũ trang đến tận răng, được vũ trang thật chu đáo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top