Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn smoke” Tìm theo Từ (220) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (220 Kết quả)

  • Tính từ: hun khói, sấy khói (thịt...)
  • Thời quá khứ của .speak: Danh từ: cái nan hoa, bậc thang, nấc thang, tay quay (của bánh lái), que chèn, gậy chèn (để chặn xe ở đường dốc), Ngoại...
  • khói đen,
"
  • khói nâu,
  • Động từ: hút (thuốc lá) hết điếu nọ đến điếu kia, hút liên tục,
  • Thành Ngữ:, like smoke, (thông tục) nhanh chóng, dễ dàng
  • Danh từ: Đạn khói, đạn hoả mù,
  • Ngoại động từ: hun khói, sấy khói, sự xông khói lạnh,
  • Danh từ: pháo khói (bắn vào ống dẫn nước, dẫn dầu... để tìm chỗ rò)
  • Danh từ: (quân sự) đạn khói,
  • điểm bốc khói,
  • Nghĩa chuyên ngành: màn khói, Từ đồng nghĩa: noun, cover , false colors , false front , masquerade , red herring , screen
  • toa khói, ống khói// buồng khói, phòng hun khói,
  • sự hun khói,
  • sự lắng khói,
  • bộ lọc khói,
  • máy sinh khói, máy tạo khói,
  • / ´smoukou /, Danh từ: giờ nghỉ để hút thuốc (ở úc và tân tây lan),
  • hơi thoát có khói,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top