Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn spindle” Tìm theo Từ (1.517) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.517 Kết quả)

  • trục máy doa, trục máy khoan,
  • cần phao, kim phao,
  • trục chính rỗng, ống dài,
  • trục chính kiểu ống lồng,
  • trục cửa gió, trục van tiết lưu,
  • vít nâng, vít kích, trục chính quay,
  • trục chính của máy cưa,
  • trục ống cuộn,
  • công suất của trục,
"
  • tổ hợp trục chính,
  • bộ điều khiển trục máy, bộ điều chỉnh trục máy,
  • trục chính máy tiện,
  • thân tròn của xupáp,
  • Danh từ; số nhiều: sợi thoi,
  • / ´spindl¸legid /, tính từ, có chân gầy như ống sậy,
  • / ´twin¸spindl /, hai trục chính, hai trục chính, danh từ, hai trục chính,
  • trục máy doa, trục máy khoan, trục khoan,
  • thoi trung tâm,
  • trục ly hợp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top