Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn spit” Tìm theo Từ (931) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (931 Kết quả)

  • vết dầu (đá mài),
  • spin nguyên,
  • spin riêng,
  • vụ kiện làm đồ giả,
  • vết trắng, vết rạn tế vi (ở thép hợp kim), đốm trắng,
  • mối hàn thẳng,
  • Danh từ: bộ bài cùng hoa, Điểm nổi bật, điểm vượt trội, Từ đồng nghĩa: noun, forte , good points , likable trait , m
  • Danh từ: sự yếu ớt về tình cảm; chỗ yếu về tình cảm,
  • vết xám đen (khuyết tật trên mặt),
  • Danh từ: quần yếm (của trẻ con) (như) rompers,
  • Danh từ: quần áo đi đường,
  • ánh xạ cắt,
  • đai ốc có rãnh xẻ,
  • miền cắt,
  • điểm quét, vết quét, vết quét, scanning spot beam, chùm tạo vết quét, scanning spot control, sự điều khiển vết quét
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) người ném bóng xoáy ( crickê) (như) spinner,
  • phụ thuộc spin,
  • hiệu ứng spin,
  • mạ nóng,
  • hàn quay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top