Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn stare” Tìm theo Từ (2.223) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.223 Kết quả)

  • / stɑ: /, Danh từ: ngôi sao, tinh tú, (thiên văn học) tinh cầu (bất cứ quả cầu lớn nào trong vũ trụ, cấu thành bởi hơi và toả ra ánh sáng, (như) mặt trời), vật hình sao; hình...
  • / teə(r) /, Danh từ: (thực vật học) đậu tằm, ( số nhiều) cỏ dại, Danh từ: bì (trọng lượng của thùng đựng hàng hoá hoặc của xe chở hàng hoá...
  • dấu sao chấm sao (*.*),
  • được đấu sao-sao, mạch đấu sao-sao,
  • sao-sao không, star-neutral star connected, được đấu sao-sao không, star-neutral star connected, mạch đấu sao-sao không
  • Thành Ngữ:, share and share alike, (tục ngữ) chia các thứ một cách đồng đều
  • Thành Ngữ:, to stare down, nhìn chằm chằm trả lại khiến cho (ai) phải cúi xuống không dám nhìn mình nữa
  • chào mua cổ phiếu bằng cổ phiếu,
  • bảng thị giá cổ phiếu,
  • bộ nhớ cuộc gọi,
  • vốn cổ phần,
  • cọc tim (cọc hoặc dấu hiệu có ghi tên cọc được cắm theo đường tim để bthị vtrí và hình dạng của đường tim),
  • phòng bảo quản lạnh,
  • bộ lưu trữ chung, bộ nhớ chung,
  • cổ phiếu có tính cạnh tranh,
  • trạng thái cưỡng bức,
  • tầng tập trung,
  • giai đoạn xây dựng,
  • điều kiện làm lạnh, trạng thái làm lạnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top