Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn stave” Tìm theo Từ (1.386) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.386 Kết quả)

  • sàn sân khấu, stage floor elevating table, mặt nâng sàn sân khấu
  • / 'steidʒ'frait /, danh từ, sự run sợ khi ra trình diễn (lần đầu tiên); sự hồi hội khi đứng trước khán giả (của người diễn viên), Từ đồng nghĩa: noun, aphonia , aphonia clericorum...
  • sự quan trắc mức nước,
  • / 'steidʒ'set /, Danh từ: trang trí và đồ dùng để trình diễn một vở kịch,
  • / 'steidʒ'wispə /, danh từ, (sân khấu) lời vờ nói thầm trên sân khấu (cốt để cho khán giả nghe được), lời nói thầm cốt để cho người khác nghe thấy, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • sự khai thác lộ thiên,
  • / 'steik'bout /, Danh từ: thuyền cữ (dùng làm cữ để xác định đường đua trong cuộc đua thuyền),
  • / 'steikout /, cọc [sự cắm cọc], Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) sự giám sát; sự theo dõi bí mật liên tục của cảnh sát, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) khu vực bị...
  • nhân viên phòng kỹ thuật,
  • chi phiếu mất hiệu lực, séc quá hạn,
  • cà phê mật hương,
  • vị ôi,
  • / 'steidʒkout∫mən /, người đánh xe ngựa chở khách, Danh từ: người đánh xe ngựa chở khách (theo chặng đường nhất định),
  • sân khấu, vũ đài,
  • giai đoạn bậc thang,
  • Tính từ: (thông tục) bị dập nát ở phía trong,
  • trạng thái ổn định,
  • nông trường quốc doanh,
  • tiền trợ cấp của nhà nước,
  • công nghiệp quốc doanh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top