Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn suited” Tìm theo Từ (747) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (747 Kết quả)

  • được yết giá, quoted companies, các công ty được yết giá, quoted company, công ty được yết giá, quoted investment, đối tượng đầu tư được yết giá, quoted securities,...
  • Tính từ: có nhiều lều,
  • / ´siltid /, Tính từ: bị đọng bùn, Xây dựng: có bùn (thuộc bùn),
  • Tính từ phân từ: đang ngồi,
  • / ´stʌntid /, Tính từ: bị ức chế sinh trưởng; kìm hãm; còi cọc, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bantam...
  • / ´steitid /, Tính từ: đã định, Đã được phát biểu, đã được tuyên bố, Toán & tin: được biết, được phát biểu, được trình bày,
  • / ´tʌftid /, Tính từ: có búi; mọc thành búi, a tufted carpet, một chiếc thảm loại chần
  • / 'geitid /, tính từ, có lối đi, slow gaited, có lối đi chậm chạp
  • / sʌb´tend /, Ngoại động từ: (toán học) trương (một cung), Đối diện với (góc, cung), Hình Thái Từ: Toán & tin: cạnh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top