Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn waiting” Tìm theo Từ (1.378) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.378 Kết quả)

  • Danh từ: giấy viết thư,
  • tín hiệu báo chờ gọi,
  • chờ gọi,
  • / 'leidiin'weitiɳ /, danh từ, số nhiều .ladies-in-waiting, Từ đồng nghĩa: noun, thị nữ, thị tỳ (theo hầu các hoàng hậu), abigail , lady of the bedchamber , lady 's maid , maid-in-waiting ,...
  • vỏ bọc điện cực,
  • sự cân đèn đầu, sự hướng vào, sự định hướng, sự ngắm,
  • / ´baitiη /, Tính từ: làm cho đau đớn, làm buốt, làm nhức nhối; chua cay, đay nghiến, Cơ khí & công trình: sự móc vào, Kỹ...
  • / 'i:tiɳ /, Danh từ: sự ăn, thức ăn, Từ đồng nghĩa: noun, carps are good eating, cá chép là thức ăn ngon, consumption , devouring , dining , feasting on , gorging...
  • / kitiη /, bịp bợm, dở trò láu cá, rút tiền bằng chi phiếu khống, viết chi phiếu không tiền bảo chứng, gian lận,
  • / ´weiliη /, Xây dựng: thanh ngang giằng cọc, Kỹ thuật chung: sự chọn nhặt đá, sự tuyển than, waling ( uswale ), thanh ngang giằng cọc (mỹ)
  • / ´eiliη /, Danh từ: sự ốm đau, sự khó ở, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, below par , debilitated , diseased...
  • Danh từ: sự cho qua cửa, tác động của van, hệ thống rót, sự chọn, sự chọn xung, sự xén ngược, clutter gating, sự chọn vệt dội...
  • , sailing-boat , sailing-ship , sailing-vessel, thuyền chạy bằng buồm, tàu chạy bằng buồm
  • phiếu trả lời (qua bưu điện),
  • chỉ thị đơn tin,
  • đọc trong khi ghi,
  • chỉ thị bằng văn bản,
  • Thành Ngữ:, to keep somebody waiting, làm cho ai phải đợi, làm cho ai bị chậm trễ (do mình không đúng hẹn..)
  • phần tử yêu cầu đang chờ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top