Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn who” Tìm theo Từ (60) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (60 Kết quả)

  • tại sao vậy,
  • / wou /, Thán từ: họ!, họ! (để ngựa... dừng lại)
  • / hou /, Thán từ: Ô! ồ! thế à!, này!, (hàng hải) kia!, kia kìa, như whore ( từ lóng ), land ho !, đất liền kia kìa! kia đất liền!
  • cười người chớ vội cười lâu, cười người hôm trước hôm sau người cười,
  • chuyển vị chuyển ô mềm,
"
  • Thành Ngữ:, to whow off, khoe khoang, phô trương (của cải, tài năng)
  • Nghĩa chuyên ngành: bunker,
  • / ´hei´hou /, thán từ, hừ ừ (tỏ ý mệt mỏi chán chường), hây! hây hô! (tỏ ý thúc giục, động viên),
  • Thán từ: hừm! (dùng để diễn tả sự chán nản hoặc khinh bỉ),
  • ôxi hóa không khí ẩm,
  • Thành Ngữ:, heave ho !, (hàng hải) hò dô ta, hò
  • / 'tæli'hou /, Thán từ: hú, Danh từ: tiếng hú (của người đi săn), Nội động từ: hú,
  • Thành Ngữ:, people who live in glasshouse shouldn't throw stones, không nên bài bác người khác về những khuyết điểm mà chính mình cũng mắc phải
  • Tính từ: sốt sắng, hăng hái,
  • Danh từ: tiếng kêu (tu hú),
  • kết nối máy chủ của trạm làm việc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top