Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Epidenic” Tìm theo Từ (46) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (46 Kết quả)

  • mày đay dịch tễ,
  • / ai´detik /, Tính từ: nhớ chính xác những hình ảnh thị giác, eidetic memory, trí nhớ chính xác những hình ảnh thị giác
  • Tính từ: thuộc địa đường; nơi cực lạc,
  • bệnh dịch địaphương dịch tể,
  • viêm kết mạc dịch tể,
  • (chứng) đau cơ dịch tễ,
  • viêm cơ dịch tễ,
  • (chứng) đau nhói ngực dịch tể,
  • bệnh long móng lở mồm (giasúc),
  • trong biểu bì,
  • mảnh ghép biểu bì,
  • bệnh dịch viêm trực tràng hoại thư,
  • tế bào biểu bì,
  • chứng buồn nôn dịch,
  • vàng danhiễm khuẩn,
  • ỉa chảy dịch trẻ sơ sinh,
  • viêm màng não-tủy dịch tể,
  • bệnh sốt xuất huyết dịch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top