Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ethical drug” Tìm theo Từ (533) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (533 Kết quả)

  • / ´eθikl /, như ethic, Y học: thuộc đạo đức, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, christian , clean , conscientious...
  • / ´eθnikl /, như ethnic,
  • quảng cáo có đạo đức, quảng cáo hợp quy chế ngành nghề, đạo đức,
  • dược phẩm,
  • quỹ từ thiện,
  • việc đầu tư hợp lý,
  • / ´metrikl /, Tính từ: có vần luật (thơ ca), Kỹ thuật chung: mét, Từ đồng nghĩa: adjective, cadenced , measured , rhythmic
  • Tính từ: (thuộc) người khắc kỷ, giống một người khắc kỷ; chịu đựng (không hề than vãn), a very stoical response to hardship, phản...
  • / ʌn´eθikəl /, Tính từ: không có nguyên tắc (nhất là trong hành vi kinh doanh thuộc nghề nghiệp), trái với luân thường đạo lý; không đúng với nguyên tắc xử thế (một cá...
  • Phó từ: có đạo đức, theo đúng luân thường đạo lý, hợp với luân thường đạo lý,
  • / drʌg /, Danh từ: thuốc, dược phẩm, ma tuý, Ngoại động từ: cho uống thuốc ngủ, đánh thuốc tê mê, cho hít chất ma tuý; cho uống thuốc độc, kích...
  • ch3cho, enđehit axetic, etanal,
  • / ´miθikəl /, Tính từ: (thuộc) thần thoại, hoang đường, tưởng tượng, Từ đồng nghĩa: adjective, allegorical , chimerical , created , fabled , fabricated ,...
  • như epic,
  • /'eθiks/, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: Đạo đức, luân thường đạo lý, Đạo đức học, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nguyên tắc xử thế (một cá nhân); nội quy (một tổ chức),...
  • thuộc áo, vỏ,
  • / ´eθik /, Tính từ: (thuộc) đạo đức, (thuộc) luân thường đạo lý, (từ mỹ,nghĩa mỹ) hợp với luân thường đạo lý, đúng với nguyên tắc xử thế (một cá nhân); đúng...
  • etal, etan,
  • thuốc tê, thuốc mê,
  • (thuốc) trị ỉachảy, thuốc tiêu chảy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top