Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fan it” Tìm theo Từ (2.534) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.534 Kết quả)

  • / fæn'tæn /, Danh từ: trò xóc đĩa, lối chơi bài fantan,
  • Thành Ngữ:, far from it, không chút nào, trái lại
  • ,
  • ,
  • giàn ống có cánh dùng quạt,
  • Đại từ: cái đó, điều đó, con vật đó, trời, thời tiết..., (không dịch), nó (nói về một em bé mà không đặt nặng vấn đề trai hay gái), tình hình chung, hoàn cảnh, cuộc...
  • Danh từ: người ở miền đầm lầy,
  • Thành Ngữ:, to cut it fat, (t? m?,nghia m?), (t? lóng) lên m?t ta dây; làm b?, làm t?ch, nói thánh nói tu?ng
  • / fæn /, Danh từ: người hâm mộ, người say mê, cái quạt, hình thái từ: Xây dựng: quạt, Cơ...
  • dàn ống có cánh dùng quạt,
  • Thành Ngữ:, chuck it !, (từ lóng) thôi đi!, thế là đủ!
  • số it,
  • trong nước của cột thần kinh,
  • Thành Ngữ:, skip it  !, (thông tục) cho qua đi; đừng nói gì thêm về điều đó nữa
  • Thành Ngữ:, sod ( it )!, quỷ tha ma bắt (nó đi)!
  • Thành Ngữ:, worth it, chắn chắn, rất có thể sẽ trả lại tiền, đáng cố gắng, đáng bỏ thời gian
  • Thành Ngữ:, far be it from me, không khi nào tôi..., không đời nào tôi...
  • Thành Ngữ:, you can whistle for it, thôi không mong gì được đâu
  • Thành Ngữ:, dash it !, mẹ kiếp!
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top