Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fan it” Tìm theo Từ | Cụm từ (158.222) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / fæn'dæɳgou /, Danh từ, số nhiều fandangoes: Điều phi lý, việc phi lý, Từ đồng nghĩa: noun, f“n'd“–gouz, điệu múa făngđăngô ( tây ban nha), dance...
  • / 'fæn'∫eipt /, Tính từ: dạng quạt, Điện lạnh: dạng quạt, Kỹ thuật chung: hình quạt, fan-shaped fold, nếp gấp hình...
  • / fein /, động từ + cách viết khác : (faní)/feinz/ (fens) /fenz/: xin miễn, tính từ: đành bằng long, đành đồng ý, đành phải, ( từ hiếm, nghĩa...
  • / ,fænfærə'nɑ:d /, Danh từ: sự khoe khoang khoác lác; lời khoe khoang khoác lác, lời nói phách, kèn lệnh ( (cũng) fanfare), Từ đồng nghĩa: noun, brag , braggadocio...
  • / ´ɔ:fənidʒ /, Danh từ: cảnh mồ côi, trại mồ côi, Xây dựng: trại mồ côi, trại trẻ mồ côi, he is living in an orphanage, hắn đang sống trong trại...
  • / 'fænfeə /, Danh từ: kèn lệnh ( (cũng) fanfaronade), (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự phô trương ầm ỹ; sự phô trương loè loẹt, Kinh tế: nhạc hiệu, Từ...
  • / ˈfæntəsi , ˈfæntəzi /, Danh từ: khả năng tưởng tượng; hình ảnh tưởng tượng, sự trang trí quái dị; hình trang trí kỳ lạ, Ý nghĩ kỳ quặc, (âm nhạc) (như) fantasia,
  • / 'fænsiə /, Danh từ: người sành; người thích chơi, Từ đồng nghĩa: noun, a flower fancier, người sành hoa; người thích chơi hoa, devotee , enthusiast , lover,...
  • / ´infəntri /, Danh từ: (quân sự) bộ binh, Từ đồng nghĩa: noun, infantrymen , dogfaces , grunts , doughboys , shock troops
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, cock-and-bull story, chuyện bịa đặt, chuyện vẽ vời, fanciful tale , farfetched story , fish story , flight of fancy , song and...
  • / fæn'teiziə /, Danh từ: (âm nhạc) khúc phóng túng, Từ đồng nghĩa: noun, musical fantasy , capriccio , roulade , fantastical air
  • / æs´fæltik /, Tính từ: (thuộc) nhựa đường, Cơ khí & công trình: atphan, Xây dựng: bằng atfan, Kỹ...
  • / fə'nætikəl /, như fanatic, Kỹ thuật chung: cuồng tín, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, biased , bigoted...
  • / fæn'tæn /, Danh từ: trò xóc đĩa, lối chơi bài fantan,
  • / 'fænsi /, Thành Ngữ:, fancy !, ồ!
  • / ¸reidiouti´lefəni /, Danh từ: Điện thoại vô tuyến, điện thoại rađiô, Kỹ thuật chung: điện thoại không dây, điện thoại vô tuyến,
  • / 'hɑ:fənd'hɑ:f /, Danh từ: nửa nọ, nửa kia (trộn vào với nhau (như) rượu, thuốc lá...), Tính từ: nửa nọ, nửa kia; phần nọ phần kia, Phó...
  • / ´simfənist /, Danh từ: người sáng tác nhạc giao hưởng, người trong ban nhạc giao hưởng,
  • / ´sikəfənt /, Danh từ: kẻ nịnh hót, kẻ bợ đỡ, người ăn bám, Từ đồng nghĩa: noun, adulator , backscratcher , backslapper , bootlicker , brownnoser * , doormat...
  • / ´ju:fəni /, Danh từ: tiếng êm tai, tính thuận tai, tính êm tai, (ngôn ngữ học) luật hài âm, Từ đồng nghĩa: noun, accord , harmony , melody , rhythm , sound,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top