Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fixed attitude” Tìm theo Từ (874) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (874 Kết quả)

  • thang độ cao,
  • sự tăng áp suất, nạp nhiên liệu khi bay cao,
  • Danh từ: cuộc trắc nghiệm khả năng của những người dự tuyển vào một công việc, trắc nghiệm năng khiếu, trắc nghiệm năng lực, sự trắc nghiệm năng khiếu, thử nghiệm...
  • độ cao buồng lái,
  • độ cao tới hạn,
  • độ cao bay, mức bay, độ cao bay,
  • cao trình tương đối, độ cao tương đối, độ chênh, hiệu độ cao,
  • trung tâm điều chỉnh cao độ, trung tâm định hướng cao độ,
  • tín hiệu sai số định hướng,
  • trang bị phát hiện định hướng,
  • thế bay mũi vểnh,
  • a system that changes the air-fuel ratio as the vehicle moves to higher or lower elevations., bộ cân bằng khí-nhiên liệu theo độ cao,
  • thiếu ôxi mô độ cao,
  • góc phương vị độ cao,
  • vành độ cao,
  • trễ độ cao, trễ do độ cao,
  • hiệu ứng độ cao, hiệu ứng độ cao,
  • máy đo độ cao, đồng hồ đo cao,
  • cao độ kế, máy đo cao, khí cụ đo độ cao, máy đo độ cao,
  • biên độ độ cao, tầm cao độ, tầm cao, độ cao,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top