Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Frame ” Tìm theo Từ (1.014) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.014 Kết quả)

  • khung trang, khung trang giấy, page frame table (pft), bảng khung trang
  • Danh từ: khuôn in, khung ảnh,
  • khung stato,
  • Danh từ: khung đuôi (tàu), sống đuôi tàu (đóng tàu), khung đuôi tàu, sườn đuôi tàu, sống đuôi,
  • khung phụ,
  • máy văng,
  • kết cấu chịu lực, khung chịu lực, kết cấu chịu lực,
  • khung lắc, khung có chuyển vị ngang,
  • khung bộ tản nhiệt, khung tản nhiệt, giàn tản nhiệt,
  • kết cấu gỗ, khung gỗ, sườn gỗ, khung gỗ, timber frame wall, tường khung gỗ
  • khung cửa lật, khung cửa sập,
  • khung hình thang,
  • khung kép,
  • khung mạng tuyến, khung dây, wire frame graphics, đồ họa khung dây, wire frame representation, biển diễn khung dây, wire frame representation, sự biểu diễn khung dây, wire-frame model, mô hình khung dây
  • Danh từ: (nghành dệt) máy cuộn chỉ,
  • Danh từ: khung cửa sổ,
  • / fleim /, Danh từ: ngọn lửa, Ánh hồng, cơn, cơn bừng bừng, (đùa cợt) người yêu, người tình, Đổ dầu vào lửa, Nội động từ: ( (thường) + away,...
  • / ´freimə /, Toán & tin: bộ tạo khung,
  • Danh từ: (hàng không) khung máy bay,
  • khung, suờn (xe máy),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top