Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fun-loving” Tìm theo Từ (3.711) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.711 Kết quả)

  • chuyển động xung quanh,
  • điện tích di động,
  • cuộn dây dao động, cuộn dây động, Kỹ thuật chung: khung quay, moving coil relay, rơle có cuộn dây động, moving-coil galvanometer, điện kế cuộn dây động, moving coil meter, máy đo...
  • đà giáo tự di động,
  • ván khuôn di động, ván khuôn trượt, ván khuôn di động,
  • dời khung,
  • ảnh động,
  • giới hạn hoạt động,
  • trợ cấp sinh hoạt, phụ cấp đắt đỏ,
  • than đang cháy dở,
  • phí sinh hoạt, additional living expenses, phí sinh hoạt thêm
  • môi trường sống,
  • Danh từ: bức tranh sinh động, Điện ảnh,
  • doanh nghiệp thua lỗ,
  • thổi khí để trộn, sự thổi (khí), sự thổi (thủy tinh), sự thổi thoáng, sự thổi thông, phun, sự ngắt, sự phun, sự quạt gió, sự thổi, sự thổi thủy tinh,...
  • / ´bouniη /, Xây dựng: đo cao, cao đạc (bằng máy ngắm), Kỹ thuật chung: đo thủy chuẩn,
  • / ´bɔ:riη /, Danh từ: sự khoan, sự đào, lỗ khoan, ( số nhiều) phoi khoan, Tính từ: nhạt nhẽo, tẻ nhạt, Cơ khí & công trình:...
  • / ´keiviη /, Hóa học & vật liệu: phá sập, tạo hang, Xây dựng: sự sập đổ, sự sụt xuống, Kỹ thuật chung: sự...
  • / ´flouiη /, Danh từ: sự chảy, tính trôi chảy, tính lưu loát (văn), Kỹ thuật chung: dòng chảy, phun, sự chảy, Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top