Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gaff-rigged sailboat” Tìm theo Từ (704) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (704 Kết quả)

  • / ´rægid /, Tính từ: rách xơ xác, rách tả tơi; rách rưới (quần áo..); ăn mặc quần áo rách rưới, tả tơi (về người), bù xù, bờm xờm, dựng ngược cả lên (lông, tóc...);...
  • / rɪŋd /, Tính từ: có vòng, có đeo nhẫn, Đã đính ước (với ai); đã có vợ, đã có chồng, Hóa học & vật liệu: được lắp vòng,
  • / ´rigə /, Danh từ: (hàng hải) người sắm sửa thiết bị cho tàu thuyền; người dựng cột buồm, người lắp ráp máy bay, (kỹ thuật) bánh xe chạy bằng curoa (nối với một bánh...
  • vật rắn,
  • thị trường bị đầu cơ, thị trường bị thao túng,
  • / ´skwɛə¸rigd /, tính từ, (hàng hải) có buồm chính thẳng góc với thuyền,
  • / ´ful¸rigd /, tính từ, có đầy đủ buồm và cột buồm (thuyền), Được trang bị đầy đủ,
  • Thành Ngữ:, to stand the gaff, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) tỏ ra bền bỉ, dẻo dai; tỏ ra có sức chịu đựng
  • / ´rif¸ræf /, Danh từ: ( the riff-raff) tầng lớp hạ lưu, tiện dân; đám người lộn xộn, người có thành tích bất hảo,
  • tay vịn phía mũi tàu,
  • Danh từ: người bán đồ phế thải,
  • Tính từ: (hàng hải) trang bị lâm thời,
  • Thành Ngữ:, to blow the gaff, gaff
  • tàu ba cột buồm,
  • trục cán khía nhám, con lăn khía nhám,
  • không căn phải, lề phải không dấu, không cân phải, nhô phải, lề phải lởm chởm, gồ ghề phải, ragged-right alignment, căn chỉnh nhô phải
  • chốt có lò xo,
  • vỏ cây xù xì,
  • không căn trái, không cân trái, nhô trái, lề trái không dấu, lề trái lởm chởm, gồ ghề trái, ragged-left alignment, căn chỉnh nhô trái
  • văn bản không căn lề,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top