Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Garment bag” Tìm theo Từ (2.231) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.231 Kết quả)

  • Danh từ: túi đựng vải vụn (để vá quần áo..), mớ hỗn độn; mớ đồ vật lộn xộn, a rag-bag of strange ideas, một mớ hỗn tạp những...
  • doi đất,
  • doi cát, doi đất, doi cát,
  • Danh từ: (khoa học) vụ nổ tạo ra vũ trụ, vụ nổ lớn, cuộc bùng nổ, cuộc đảo lộn lớn, nhóm nhạc big bang ( http://onlybigbang.forumsmotion.com ),
  • Danh từ: (từ lóng) nhân vật quan trọng; quan to, vị tai to mặt lớn,
  • / 'gɑ:mənt /, Danh từ: Áo quần, vỏ ngoài, cái bọc ngoài, Dệt may: hàng may mặc, Từ đồng nghĩa: noun, verb, apparel , array...
  • / bæg /, Danh từ: bao, túi, bị, xắc, mẻ săn, (động vật học) túi, bọng, bọc, vú (bò), chỗ húp lên (dưới mắt), ( số nhiều) của cải, tiền bạc, ( số nhiều) (từ lóng) quần;...
  • bắt đầu tag,
  • / 'vɑ:mənt /, Danh từ:,
  • Danh từ: thuyết cho vũ trụ bắt đầu từ sự nổ của một khối vật chất đơn nhất, các thành phần của nó vẫn cón bay tứ tung, Vật lý: lý thuyết...
  • quần áo [trang phục] lạnh, quần áo lạnh, trang phục lạnh,
  • danh từ, Đồ nịt của phụ nữ (như) yếm nịt...
  • nhãn quần áo,
  • ngành may mặc,
  • quần áo phát nhiệt, quần áo sưởi ấm,
  • giằng bè (gỗ),
  • bao (xi-măng),
  • ống cuộn túi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top