Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Get down pat” Tìm theo Từ (7.295) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.295 Kết quả)

  • Danh từ: tiền thuê thồ (hàng...)
  • thành ngữ, fat cat, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tư bản kếch xù, tài phiệt
  • / ´ræt´tæt /, Danh từ: cuộc ganh đua quyết liệt, công việc đầu tắt mặt tối mà không đi đến đâu,
  • tiền lương thực trả,
  • Danh từ: tên thân mật; biệt danh,
  • đệm đẩy (xú bắp), đệp đẩy (xú bắp), răng máy,
  • khối mỡ sau bánh chè,
  • ống phản lực,
  • màng pet, màng polyetylen,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) những người giàu sang chuyên đi lại bằng máy bay phản lực, Kinh tế: giới thượng lưu, Từ đồng...
  • polyetylen,
  • Danh từ: vòi (để xả hơi...)
  • van thử, van xả phần ngưng,
  • ống xả (nước, hơi, dầu trong máy), vòi kiểm tra mực nước, vòi tháo rửa, ống tháo, van giảm áp, van xả, vòi không khí,
  • Danh từ: cửa hàng bán (chim, thú..) để nuôi làm cảnh,
  • Danh từ: môn ưa thích, chủ đề ưa thích,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, bedraggled , broken-down , decaying , decrepit , dilapidated , dingy , faded , mangy , rundown , scrubby , scruffy , seedy , shoddy , sleazy , tattered , tatty , threadbare
  • / daun /, Phó từ: xuống, xuống, bỏ xuống, lặn xuống, ngã xuống, nằm xuống; ở dưới, xuống cho đến, cho đến tận, xuôi theo, hạ bớt, giảm bớt, dần, Ở phía dưới, ở...
  • Thành Ngữ:, to get down to business, bắt tay vào việc cần làm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top