Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Get mileage out of” Tìm theo Từ (24.769) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (24.769 Kết quả)

  • đình chỉ giao dịch về một mặt hàng hay trong một khu vực,
  • / ´mailidʒ /, Danh từ: tổng số dặm đã đi được, như mileage allowance, cước phí (chuyên chở... tính theo dặm), (từ mỹ,nghĩa mỹ) lợi lộc; lời lãi, Giao...
  • thoát ra, tách ra, Kinh tế: baán một khoản đầu tư, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, alight , avoid , beat it * , begone...
  • tổng chiều dài đường bộ,
  • / ´mailidʒ /, như mileage,
  • số dặm xe đã chạy hàng ngày,
  • phụ cấp dặm thưởng,
  • điểm dặm mốc,
  • lượng năng lượng tiêu hao,
  • cái chỉ số dặm đường, đồng hồ báo dặm đường, đồng hồ tính cước phí dặm đường,
  • sự kiểm tra kỹ thuật theo dặm đường,
  • đoạn bay không tải,
  • khoảng cách tính bằng dặm/năm,
  • tấn - hải lý,
  • Thành Ngữ:, to get out, b?t ra, t?ng ra, du?i ra; nh? ra, kéo ra, l?y ra
  • / gΛt /, Danh từ: ruột, (số nhiều) ruột, lòng (thú vật), sự can đảm, sự quyết tâm; ( số nhiều) (thực vật học) sự gan góc, sự gan dạ, khí phách, tinh thần chịu đựng,...
  • bắt đầu lên đường (tàu), Xây dựng: dựng cọc, dựng moóc (trác địa), Kinh tế: bày (hàng), Từ đồng nghĩa: verb, set,...
  • Danh từ: (thông tục) đoạn trong hợp đồng làm người ta có thể thoát khỏi nghĩa vụ của mình,
  • Danh từ: phụ cấp đi đường (tính theo dặm), công tác phí, phụ cấp di chuyển, phụ cấp đi đường, phụ cấp tính theo dặm đường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top