Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Get taller” Tìm theo Từ (3.765) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.765 Kết quả)

  • / 'tɔ:ki'tɔ:ki /, danh từ, chuyện nhảm nhí, chuyện tầm phào, tiếng anh nói sai (của người da đen),
  • ghi-sê ngân hàng tự động,
  • phát ngân viên, thủ quỹ chi,
  • cần lái,
  • / 'kæblə /,
  • / 'kɔ:kə /, mũi xảm, vật liệu xảm, búa xảm, người xảm, đục xảm,
  • / 'feiblə /, Danh từ: nhà viết truyện ngụ ngôn, nhà thơ ngụ ngôn, người hay kể truyện hoang đường,
  • / ´felə /, Danh từ: người đốn cây, người đồ tễ (giết trâu bò), bộ phận viền (ở máy khâu), Xây dựng: thợ đốn cây, Kỹ...
  • / 'pα:mз /, Danh từ: người đi viếng đất thánh mang cành cọ về; thầy tu hành khất, sâu róm (như) palmer worm, ruồi giả (làm mồi câu),
  • Danh từ: kẻ lừa bịp,
  • ngón chân cái,
  • / 'neilə /, Danh từ: thợ làm đinh, Đồ vật hoàn hảo; tay cừ khôi, người tài ba, Xây dựng: dải đóng đinh, tấm đệm đóng đinh, he is a nailer at billiards,...
  • / ´silər /, danh từ, ( Ê-cốt) bạc, tiền,
  • / 'tænə /, danh từ, thợ thuộc da, (từ lóng) đồng sáu xu (tiền anh),
  • / ´steiplə /, Danh từ: người xếp loại (bông, len, gai) theo sợi, người buôn bán những mặt hàng chủ yếu, cái dập ghim, Cơ - Điện tử: máy dập ghim,...
  • / θilə /, danh từ, ngựa kéo xe,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top