Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Give a cue” Tìm theo Từ (5.775) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.775 Kết quả)

  • tang dao,
  • bớt giá, cho chiết khấu,
  • gọi điện thoại,
  • / giv /, Động từ.gave, .given: cho, biếu, tặng, ban, cho, sinh ra, đem lại, nêu cho; đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho, truyền cho, làm lây sang, trả (tiền...); trao đổi, (đi đôi...
  • cho gia hạn một năm,
  • Thành Ngữ:, to give a gasp, há hốc miệng ra (vì kinh ngạc)
  • Thành Ngữ:, not give a shit, không hề quan tâm, không hề để ý
  • Thành Ngữ:, not give a toss, không hề quan tâm, để ý
  • Thành Ngữ:, to give a back, back
  • bỏ kinh doanh, làm ăn, giao dịch, ngưng hoạt động,
  • cắt thành khối,
  • / kju: /, Danh từ: (sân khấu) vĩ bạch (tiếng cuối cùng của một diễn viên dùng để nhắc diễn viên khác nói, làm động tác hoặc ra (sân khấu)), sự gợi ý, sự ra hiệu; lời...
  • từ bỏ, giành ra (thời gian),
  • Thành Ngữ:, not care/give a rap, (thông tục) cóc cần, không chú ý tí nào
  • Thành Ngữ:, to give ( make ) a back, cúi xuống (chơi nhảy cừu)
  • Thành Ngữ:, to give sb a buzz, liên lạc với ai bằng điện thoại
  • Thành Ngữ:, to give someone a fit, làm ai ngạc nhiên
  • Thành Ngữ:, to give somebody a ride, o take somebody for a ride
  • Thành Ngữ:, give somebody/get a rocket, (thông tục) quở trách, mắng ai/bị quở trách nghiêm khắc
  • Thành Ngữ:, to give something a miss, tránh cái gì, bỏ qua cái gì, mặc kệ cái gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top