Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Give a leg up” Tìm theo Từ (7.202) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.202 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to give someone a leg up, đỡ ai leo lên, đỡ ai trèo lên
  • từ bỏ, giành ra (thời gian),
  • / givΛp /, sự chia hoa hồng,
  • bỏ kinh doanh, làm ăn, giao dịch, ngưng hoạt động,
  • Danh từ (thông tục): vật giúp để trèo lên, sự giúp đỡ, sự ủng hộ,
  • Cụm động từ: mất niềm tin hoặc ngừng tin tưởng vào ai, điều gì, mất đi niềm hy vọng,
  • Thành Ngữ:, to give up, bỏ,từ bỏ,bỏ cuộc
  • tang dao,
  • bớt giá, cho chiết khấu,
  • gọi điện thoại,
  • / ´let¸ʌp /, Danh từ: sự ngừng lại, sự chấm dứt, sự ngớt, sự bớt đi; sự dịu đi, it rained without let-up, mưa liên miên không ngớt
  • ngưng hẳn, giảm bớt, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, abate , cease , decrease , die down , die out , diminish , ease , ease off , ease up , ebb , fall , moderate...
  • thực hiện một bên,
  • / giv /, Động từ.gave, .given: cho, biếu, tặng, ban, cho, sinh ra, đem lại, nêu cho; đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho, truyền cho, làm lây sang, trả (tiền...); trao đổi, (đi đôi...
  • / ´leg /, Danh từ: chân, cẳng (người, thú...), chân (bàn ghế...), Ống (quần, giày...), nhánh com-pa, cạnh bên (của tam giác), Đoạn (đường đi); chặng; giai đoạn, (thể dục,thể...
  • cho gia hạn một năm,
  • Thành Ngữ:, to give a gasp, há hốc miệng ra (vì kinh ngạc)
  • Thành Ngữ:, not give a shit, không hề quan tâm, không hề để ý
  • Thành Ngữ:, not give a toss, không hề quan tâm, để ý
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top