Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Give a leg up” Tìm theo Từ (7.202) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.202 Kết quả)

  • bệ (máy),
  • nhánh cột,
  • chân compa,
  • đầu ống nối, ống nối,
  • bệ hàn nguội,
  • nhánh cột,
  • đường dẫn (nút giao thông),
  • / ´leg¸beil /, danh từ, sự bỏ trốn, sự chạy trốn, sự tẩu thoát, to give a leg-bail, chạy trốn, tẩu thoát
  • Danh từ: Ảnh đàn bà cởi truồng, ảnh đàn bà ăn mặc loã lồ ( (từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) cheese-cake),
  • lực kéo chân,
  • cột khung,
  • dây bên,
  • Địa chất: đầu mút dây dẫn điện của kíp điện nổ mìn,
  • bên mua-Đứng về bên mua, nhánh dài, nhánh vị thể dài,
  • chân của giá ba chân,
  • cạnh đứng,
  • chân phù voi,
  • Danh từ (thông tục): sự tố cáo, sự phát giác, Đồ bán rẻ; đồ cho không, Tính từ: rất rẻ, rất hạ...
  • Thành Ngữ:, give me, (ch? l?i m?nh l?nh) tôi thích, tôi ph?c
  • bốc ra, sản ra, Kỹ thuật chung: bốc lên, phát ra, sinh ra, Từ đồng nghĩa: verb, beam , belch , effuse , emanate , emit , exhale , exude , flow , give forth , give...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top