Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Give attention” Tìm theo Từ (641) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (641 Kết quả)

  • sự méo do suy giảm, sái dạng do suy giảm, méo do suy giảm,
  • bộ cân bằng suy giảm, bộ bù suy giảm, bộ hiệu chỉnh suy giảm, bộ san bằng suy giảm,
  • sự suy giảm cân bằng,
  • sự chứa lũ,
  • sự giảm (yếu) trên đường đi,
  • suy giảm do giáng thủy,
  • sự giữ nước mưa,
  • sự suy giảm trung bình,
  • sự suy giảm vi sóng,
  • suy giảm do vùng bóng (của sóng vô tuyến),
  • thiết bị cầm giữ,
  • giấy bảo đảm lưu giữ,
  • thời kỳ chờ lắng (bể nước thải), thời kỳ chứa nước (vào hồ), chu kỳ lưu trữ, khoảng thời gian lưu trữ (dữ liệu), hạn lưu trữ, thời gian sử dụng, thời kỳ giữ lại, bảo lưu,
  • đơn bảo hiểm tự giữ lại trách nhiệm,
  • sự suy giảm sóng,
  • / ´givən´teik /, Kinh tế: sự nhân nhượng, sự trao đổi bình đẳng, sự trao đổi ý kiến, Từ đồng nghĩa: noun, adaptability , banter , collaboration , compromise...
  • bớt giá, cho chiết khấu,
  • Thành Ngữ:, give and take, có qua có lại
  • báo động, báo nguy,
  • Thành Ngữ:, to give forth, to? ra, phát ra, b?c (s?c nóng, ánh sáng, mùi, ti?ng...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top