Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Give ear” Tìm theo Từ (3.877) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.877 Kết quả)

  • tang dao,
  • tàu phải nhường đường,
  • / ´givən´teik /, Kinh tế: sự nhân nhượng, sự trao đổi bình đẳng, sự trao đổi ý kiến, Từ đồng nghĩa: noun, adaptability , banter , collaboration , compromise...
"
  • bớt giá, cho chiết khấu,
  • Thành Ngữ:, give and take, có qua có lại
  • báo động, báo nguy,
  • Thành Ngữ:, to give forth, to? ra, phát ra, b?c (s?c nóng, ánh sáng, mùi, ti?ng...)
  • Thành Ngữ:, to give in, nhu?ng b?, ch?u thua
  • Thành Ngữ:, to give off, to? ra, phát ra, b?c ra, b?c lên, xông lên (mùi, hoi nóng, khói...)
  • / 'iədrʌm /, danh từ, (giải phẫu) màng tai,
  • / 'iəflæps /, Danh từ: cái che tai ở mũi,
  • / 'iətæb /, Danh từ: miếng che lỗ tai,
  • / 'iə'trʌmpit /, danh từ, Ống nghe (của người nghễnh ngãng),
  • / 'iəwitnis /, Danh từ: nhân chứng chỉ nghe nói,
  • bắp ngô,
  • tai ngoài,
  • tai ngoài, phần tai gồm loa tai và ống tai ngoài,
  • Danh từ: tai trong, tai trong,
  • tai vễnh,
  • tai thẩm âm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top