Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Give ear” Tìm theo Từ (3.877) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.877 Kết quả)

  • có điện, đang mang điện,
  • cống luồn,
  • ngũ tướng,
  • số liệu ban đầu, số liệu cho trước,
  • thừng chằng (tháp khoan), cáp chằng,
  • cho gia công, đụng vào bình phong, phân nhánh, sản xuất phân tán, tách công ty,
"
  • có điện (áp),
  • buổi truyền hình trực tiếp, sự phát hình trực tiếp, sự phát trực tiếp,
  • mũi tâm quay,
  • canh tác cây lương thực,
  • sự bắt cá sống,
  • đòn (bẩy) di động,
  • nhạc sống,
  • phòng có phản xạ âm,
  • âm thanh trực tiếp,
  • trục chính quay,
  • Danh từ: bẫy để bắt sống nguyên vẹn chim, thú, Ngoại động từ: bắt sống nguyên vẹn (chim thú) bằng bẫy,
  • sự phủ lòng sông,
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như swallow-dive,
  • Thành Ngữ:, to give lessons in, dạy (môn gì)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top