Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Give two cents” Tìm theo Từ (12.904) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.904 Kết quả)

  • Danh từ số nhiều: cổ phần lãi năm phần trăm,
  • gỗ xúc là gỗ "cắt thành phiến",
  • / dʒents /, danh từ, (thông tục) nhà vệ sinh đàn ông,
  • / ´sentou /, Danh từ, số nhiều centos: bài thơ chắp nhặt (gồm những đoạn lấy ở các nhà thơ khác), cái chắp vá, vật chắp vá, viết tắt, liên minh anh-iran-pakistan-thổ nhĩ kỳ,...
  • / giv /, Động từ.gave, .given: cho, biếu, tặng, ban, cho, sinh ra, đem lại, nêu cho; đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho, truyền cho, làm lây sang, trả (tiền...); trao đổi, (đi đôi...
  • tiền tố chỉ thứ một trăm hoặc một trăm, một trăm,
  • công khố phiếu, công trái, tiền thực lợi,
  • / sent /, Danh từ: Đồng xu (bằng 1 phần trăm đô la), Toán & tin: một trăm, Kỹ thuật chung: một trăm, red cent, (từ mỹ,nghĩa...
  • Thành Ngữ:, to give forth, to? ra, phát ra, b?c (s?c nóng, ánh sáng, mùi, ti?ng...)
  • Thành Ngữ:, to give in, nhu?ng b?, ch?u thua
  • Thành Ngữ:, to give off, to? ra, phát ra, b?c ra, b?c lên, xông lên (mùi, hoi nóng, khói...)
  • trụ palê,
  • giảm tiền thuê xuống,
  • để khe hở cho,
  • nhường đường,
  • Thành Ngữ:, to give away, cho
  • Thành Ngữ: hoàn lại, trả lại, trở về, to give back, hoàn l?i, tr? l?i
  • từ bỏ, giành ra (thời gian),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top