Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Giving up the ghost” Tìm theo Từ (9.351) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.351 Kết quả)

  • tráng men gốm, sự nung men,
  • Thành Ngữ:, to yield up the ghost, chết
  • Địa chất: sự đào lò theo hướng (từ dưới) dốc lên, sự đào lò thượng,
  • Thành Ngữ:, the ghost walks, (sân khấu), (từ lóng) đã có lương; sắp có lương
  • lót [sự lót], sự gióng thẳng, sự san bằng,
  • sự chỉnh tâm, sự định tâm, sự khoan tâm,
  • sự đóng cọc,
  • sự đóng dán, sự phết keo (sách),
  • / goust /, Danh từ: ma, bóng mờ, nét thoáng một chút, người giúp việc kín đáo cho một nhà văn; người viết thuê cho một nhà văn, (từ cổ,nghĩa cổ) linh hồn, hồn, tinh linh,
  • / ´giviη /, danh từ, sự cho; việc tặng, tặng phẩm, (pháp luật) sự bán đấu giá; sự cho thầu, sự cam kết, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • sự nung nóng (thủy tinh),
  • thời gian khuấy trộn, thời gian trộn đều,
  • Danh từ: thành phố xưa kia thịnh vượng bây giờ điêu tàn,
  • / ´goust¸rait /, ngoại động từ, viết (tài liệu) cho người khác và để người đó đứng tên luôn, peter ghost-wrote a quick reference book for his director, peter viết hộ cho giám đốc một tài liệu tham khảo nhanh...
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người giúp việc cho một nhà văn; người viết thuê cho một nhà văn,
  • hiệu ứng parasit, hiệu ứng parazit, hiệu ứng phụ, hiệu ứng phụ, hiệu ứng ký sinh,
  • đảo vẽ, đảo vạch sơn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top