Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Glacer” Tìm theo Từ (1.613) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.613 Kết quả)

  • / ´breisə /, Danh từ: cái bao cổ tay (để đấu gươm, bắn cung), chất bổ, rượu bổ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) chén rượu giải sầu; chén rượu làm cho lại sức, Cơ...
  • / glæns , glɑns /, Danh từ: (khoáng chất) quặng bóng, cái nhìn thoáng qua, cái liếc qua, tia loáng qua, tia loé lên, sự sượt qua, sự trệch sang bên (viên đạn...), Nội...
  • / ´greitə /, Danh từ: bàn xát; bàn mài, cái nạo, cái giũa, Cơ - Điện tử: cái giũa, cái nạo, bàn xát, bàn mài, Xây dựng:...
  • / ´glʌvə /, Danh từ: người làm găng tay,
  • / ´glaidə /, Nội động từ: lướt qua, lướt nhẹ, trượt nhẹ, đi nhẹ qua, chảy êm đềm (sông...); bay liệng (chim, tàu lượn...); trôi qua (thời gian), Ngoại...
  • / ´greizə /, danh từ, trâu bò đang ăn cỏ; súc vật đang chăn trên đồng cỏ, ( số nhiều) vật nuôi đang được vỗ béo,
  • / ´la:nsə /, Danh từ: kỵ binh đánh giáo, kỵ binh đánh thương, ( số nhiều) điệu vũ bốn người (ở anh); nhạc cho vũ điệu bốn người (ở anh),
  • cái bay (đúc), thiết bị tôi vôi,
  • sa khoáng bồi tích,
  • sa khoáng chôn vùi,
  • sa khoáng sông,
  • sông băng vùng núi,
  • sa khoáng sót, sa khoáng tàn tích,
  • sa khoáng bậc thềm,
  • sa khoáng sườn tích,
  • sa khoáng châu thổ, sa khoáng đồng bằng,
  • máy sấy-ép bóng,
  • máy dập khuôn, thợ xếp khuôn,
  • cuội băng hà,
  • sa khoáng sườn đồi, Địa chất: sa khoáng sườn đồi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top