Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Glacer” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.934) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´glæsiə /, Danh từ: (địa lý,địa chất) sông băng, Kỹ thuật chung: băng hà, sông băng, Từ đồng nghĩa: noun, cirque glacier,...
  • Danh từ: (hoá học) glixerit, glixerot, lipid có chứa glycerol kết hợp với axit béo, glyxerol,
  • lũ tích, proluvial placer, sa khoáng lũ tích
  • coluvi, lở tích, colluvial placer, sa khoáng lở tích, colluvial soil, đất lở tích
  • nêvê, tuyết hạt, neve basin, bồn tuyết hạt, névé glacier, sông băng tuyết hạt, neve slope, sườn tuyết hạt
  • (nitroglycerin) một loại thuốc gây dãn mạch máu dùng ngừavà trị các cơn đau thắt ngực.,
  • cây đậu tương, cây đậu nành glycerin soja,
  • axit glyceric,
  • axit glyceric,
  • thạch glycerin,
  • cây đậu tương, cây đậu nành glycerin soja,
  • Thành Ngữ:, to make broad one's phylactery ( phylacteries ), tỏ ra ta đây là người ngay thẳng chính trực
  • thạch glycerin,
  • Danh từ; số nhiều glabellae: bộ phận ở trán giữa hai lông mày, glabella (điểm giữa trên gốc mũi),
  • / ´pæstil /, như pastil, Y học: viên ngậm, chế phẩm dược có chứa gelatine và glycerine, thường có bọc đường dùng để ngậm và tan dần trong miệng, Từ...
  • Danh từ: (hoá học) trioza, một carbohydrate có ba đơn vị carbon (thí dụ glyceraldehyde),
  • Tính từ: (hoá học) glixeric, glyxeric,
  • Phó từ: Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, apparently , at first glance...
  • / ´peri¸æpt /, Danh từ: bùa, Từ đồng nghĩa: noun, amulet , fetish , juju , phylactery , talisman
  • glabella (điểm giữa trên gốc mũi),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top