Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go into chapter 11” Tìm theo Từ (1.927) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.927 Kết quả)

  • Idioms: to go into the first gear, sang số một
  • Idioms: to go back into the army, trở về quân ngũ
  • Idioms: to go down into the tomb, chết, xuống mồ
  • Idioms: to go into the union house, vào nhà tế bần
  • / ´tʃa:tə /, Danh từ: hiến chương, Đặc quyền, sự thuê tàu; hợp đồng thuê tàu, giấy nhượng đất, Ngoại động từ: ban đặc quyền, thuê mướn...
  • / 't∫ætə /, Danh từ: tiếng hót líu lo, tiếng ríu rít (chim); tiếng róc rách (suối), sự nói huyên thiên, sự nói luôn mồm (người), tiếng lập cập (răng), tiếng lạch cạch (của...
  • lắp khớp vào, tán (đinh), lắp ráp,
  • / ´tʃæpitə /, Danh từ: (kiến trúc) đầu cột, Kỹ thuật chung: đầu cột,
  • làm nứt thành, làm tách thành, phân chia, phân tách,
  • sử dụng hoặc khai thác một nguồn tài nguyên phong phú vì lợi ích/lợi nhuận., Để thiết lập kết nối với; có quyền truy cập tới..., Để tận dụng lợi thế của...
  • / ´tʃa:ntə /, Danh từ: người hát ở nhà thờ, lái ngựa gian ngoan (giấu tật xấu của ngựa) ( (cũng) horse chanter),
  • đâm vào, đập vào,
  • ánh xạ vào,
  • va chạm với, Kỹ thuật chung: đâm vào, đụng vào, Từ đồng nghĩa: verb, run
  • bỏ tiền vào (một công ty),
  • sự đồng cấu vào,
  • ánh xạ vào,
  • Idioms: to go into a huddle with sb, hội ý riêng với ai
  • Thành Ngữ:, to come into/go out of use, bắt đầu/ngừng được sử dụng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top