Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go into chapter 11” Tìm theo Từ (1.927) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.927 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, go into/out of production, bắt đầu/ngừng chế tạo
  • Idioms: to go into a convent, Đi tu dòng nữ
  • Idioms: to go into a house, Đi vào trong nhà
  • thao tác viên số mã 11,
  • Thành Ngữ:, to go into the church, đi tu
  • Thành Ngữ:, to go into the red, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bị hụt tiền
  • Idioms: to go into a question, xét một vấn đề
  • Idioms: to go into rhapsodies over, biểu lộ sự hào hứng phấn khởi vô cùng về.
  • / 't∫æptə(r) /, Danh từ: chương (sách), Đề tài, vấn đề, (tôn giáo) tăng hội, Cấu trúc từ: chapter of accidents, to the end of the chapter, to cite...
  • / gou /, Danh từ, số nhiều goes: sự đi, sức sống; nhiệt tình, sự hăng hái, sự làm thử, lần, hơi, cú, khẩu phần, suất (đồ ăn); cốc, chén, hớp (rượu), (thông tục) việc...
  • công ty đầu cơ đầu tư cổ phiếu, quỹ đầu tư chung có tính chất đầu cơ,
  • Thành Ngữ:, go into rhapsodies ( over someting/somebody ), biểu lộ niềm hân hoan/hào hứng về..
  • Idioms: to go into ecstasies over sth, ngây ngất trước vật gì
  • Thành Ngữ:, to go into the melting-pot, (nghĩa bóng) bị biến đổi
  • Idioms: to go back into one 's room, trở vào phòng của mình
  • quỹ mạo hiểm, quỹ đầu cơ,
  • Thành Ngữ:, to go ( get ) back into harness, lại lao đầu vào công việc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top