Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go like lightning” Tìm theo Từ (4.861) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.861 Kết quả)

  • Danh từ: việc chạy chung quanh,
  • Danh từ: sự xen kẽ có chủ tâm về những thời kỳ lạm phát và giải lạm phát, chính sách kinh tế ứng biến, dừng rồi tiến lên,...
  • số lần sét đánh,
  • Idioms: to go up the line, ra trận
  • Thành Ngữ:, fork of lightning, tia chớp chữ chi, tia chớp nhằng nhằng
  • hệ thống chống sét,
  • chết máy,
  • ra nước ngoài,
  • hành trình tự do,
  • điều tra,
  • / ´litl¸gou /, danh từ, (thực vật học) kỳ thi đầu tiên để lấy bằng tú tài văn chương (ở trường đại học cambridge),
  • Thành Ngữ:, to go ( sell ) like hot cakes, bán chạy như tôm tươi
  • Thành Ngữ:, to go out like a light, ng? thi?p di
  • Thành Ngữ:, to go/sell like hot cakes, bán đắt như tôm tươi
  • cái chóng sét mũi nhọn,
  • vị trí sét đánh,
  • vật liệu dẫn chống sét,
  • bản chống sét,
  • đi khảo giá, đi sưu sách, Từ đồng nghĩa: verb, go
  • kênh đi, kênh phát,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top