Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go on a tear” Tìm theo Từ (8.906) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.906 Kết quả)

  • Idioms: to go on board, lên tàu
  • Thành Ngữ:, to go on at, ch?i m?ng, m?ng nhi?c
  • Idioms: to go on crutches, Đi bằng nạng
  • Thành Ngữ:, to go on wheels, chạy, trôi chảy, tiến hành thuận lợi
  • Idioms: to go right on, Đi thẳng tới
  • Thành Ngữ:, to wear on, tiếp tục, tiếp diễn, vẫn còn kéo dài (cuộc thảo luận)
  • Thành Ngữ:, go on the streets, kiếm sống bằng nghề gái điếm
  • Idioms: to go on appearances, xét bề ngoài, hình thức
  • Idioms: to go on a hunt for sth, tìm kiếm vật gì
  • Idioms: to go on a ten -miled hike, Đi bộ chơi 10 dặm đường
  • Thành Ngữ:, on a lease, được cho thuê theo hợp đồng
  • Thành Ngữ:, on a shoestring, dùng rất ít tiền
  • tỷ lệ hao mòn,
  • ở mức trung bình, cân bằng, mức trung bình,
  • ở cùng mức ngang nhau,
  • / tiə /, Danh từ, (thường) số nhiều: nước mắt, lệ, Danh từ: chỗ hỏng, chỗ rách, miếng xé (do xé gây ra), (thông tục) cơn giận dữ, (thông tục)...
  • / gou /, Danh từ, số nhiều goes: sự đi, sức sống; nhiệt tình, sự hăng hái, sự làm thử, lần, hơi, cú, khẩu phần, suất (đồ ăn); cốc, chén, hớp (rượu), (thông tục) việc...
  • hao mòn hiện vật,
  • Thành Ngữ:, to go a mucker, tiêu liều, xài phí; mắc nợ đìa ra
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top